Nuôi tôm sú công nghệ cao – Giải pháp cho sự phát triển bền vững
- Trong bối cảnh nuôi tôm thẻ chân trắng gặp nhiều thách thức về dịch bệnh, giá cả bấp bênh và rủi ro môi trường, nhiều hộ nuôi và doanh nghiệp đang chuyển hướng sang nuôi tôm sú công nghệ cao.
- Tôm sú (Penaeus monodon) tuy có tốc độ tăng trưởng chậm hơn tôm thẻ, nhưng lại có giá trị kinh tế cao hơn, sức chống chịu tốt và phù hợp với các mô hình nuôi bền vững
I. Vì sao xu hướng nuôi tôm sú công nghệ cao gia tăng?
1. Giá trị kinh tế cao và thị trường tiềm năng
- Tôm sú có giá bán cao hơn 30 – 50% so với tôm thẻ chân trắng.
- Thị trường xuất khẩu ổn định, đặc biệt là EU, Nhật Bản và Mỹ.
- Nhu cầu tôm sú sinh thái, tôm sú hữu cơ ngày càng gia tăng.
Nguồn: internet
2. Khả năng kháng bệnh tốt hơn
- Tôm sú ít nhạy cảm với các bệnh nguy hiểm như EMS, EHP, hoại tử gan tụy so với tôm thẻ.
- Nuôi tôm sú công nghệ cao giúp kiểm soát môi trường tốt hơn, giảm áp lực dịch bệnh.
3. Giảm phụ thuộc vào kháng sinh
- Xu hướng nuôi tôm sạch, hạn chế kháng sinh giúp tôm sú có lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.
- Ứng dụng chế phẩm sinh học, vi sinh và công nghệ xử lý nước thay thế hóa chất.
4. Ứng dụng công nghệ cao giúp tăng năng suất
- Các công nghệ biofloc, RAS, ao tròn nổi, ao lót bạt giúp tăng tỷ lệ sống và năng suất.
- Hệ thống tuần hoàn nước giúp kiểm soát chất lượng nước và giảm ô nhiễm môi trường.
Nguồn: tepbac.com
II. Quy trình nuôi
1. Làm sạch và khử trùng ao nuôi
- Nạo vét bùn đáy, phơi khô 5–7 ngày.
- Sử dụng vôi CaO hoặc Dolomite: 10–15 kg/100 m² để điều chỉnh pH và diệt mầm bệnh.
- Thuốc sát khuẩn ao:
+ Chlorine (30 ppm): Diệt mầm bệnh, vi khuẩn gây hại.
+ Iodine (liều 0.5–1 ppm): Diệt khuẩn, an toàn cho môi trường.
+ BKC (Benzalkonium chloride): Diệt tảo độc, vi khuẩn Vibrio (liều 1 ppm).
2. Xử lý nước
- Diệt khuẩn nước trước khi cấp vào ao bằng Chlorine.
- Khử clo dư bằng Sodium thiosulfate (liều 1 mg/l).
- Cấy chế phẩm sinh học: EM, Bacillus spp, Lactobacillus… để tạo hệ vi sinh có lợi.
III. Giai đoạn ương giống (15–20 ngày)
1. Chọn giống
Tôm giống PL12–20, có giấy chứng nhận sạch bệnh (PCR âm tính với MBV, WSSV, AHPND…).
2. Quản lý môi trường bể ương
- Bổ sung định kỳ:
+ Men vi sinh đường ruột (Tex pro 3C, Actisaf,…): Giúp tiêu hóa tốt, phòng bệnh đường ruột.
+ Vitamin C, Miavita Gold: Tăng sức đề kháng.
+ Khoáng tạt (Mg, Ca): Tăng cứng vỏ, hỗ trợ lột xác.
- Theo dõi nhiệt độ, độ mặn, oxy, pH hàng ngày.
IV. Giai đoạn nuôi thương phẩm (80–120 ngày)
1. Thả giống
- Mật độ: 30–60 con/m².
- Thả vào lúc mát, thuần tôm trước 30–60 phút.
2. Quản lý môi trường
- Hàng ngày: Kiểm tra DO, pH, độ mặn, độ trong.
- Tạt vi sinh định kỳ (5–7 ngày/lần):
+ Vi sinh xử lý đáy: Aqua Elite – Mỹ
+ Chế phẩm phân hủy hữu cơ: Neobate C, Aqua Bio
3. Dinh dưỡng và phòng bệnh
- Cho ăn men tiêu hóa + Vitamin C mỗi ngày: Giúp tăng cường tiêu hóa và sức đề kháng.
- Khoáng vi lượng (2–3 lần/tuần): Hỗ trợ lột xác, cứng vỏ.
- Tỏi, β-glucan: Kích thích miễn dịch tự nhiên.
- Hạn chế dùng kháng sinh. Nếu buộc phải dùng, nên sử dụng kháng sinh được phép (ví dụ: oxytetracycline, florfenicol) và tuân thủ thời gian ngừng thuốc.
V. Thu hoạch
- Ngưng cho ăn 1–2 ngày trước khi thu hoạch.
- Thu hoạch vào sáng sớm, tránh nắng gắt.
- Xử lý nhanh bằng nước đá để giữ tôm tươi, tránh sốc nhiệt.
VI. Kết luận
Nuôi tôm sú công nghệ cao không chỉ mang lại lợi nhuận bền vững mà còn là hướng đi phù hợp với yêu cầu sản xuất hiện đại và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, để thành công, cần đầu tư đúng mức về kỹ thuật, thiết bị và nguồn nhân lực có chuyên môn.